Có 2 kết quả:
用戶定義 yòng hù dìng yì ㄧㄨㄥˋ ㄏㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄧˋ • 用户定义 yòng hù dìng yì ㄧㄨㄥˋ ㄏㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄧˋ
yòng hù dìng yì ㄧㄨㄥˋ ㄏㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
user-defined
Bình luận 0
yòng hù dìng yì ㄧㄨㄥˋ ㄏㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
user-defined
Bình luận 0